--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dessert wine
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dessert wine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dessert wine
+ Noun
rượu tráng miệng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dessert wine"
Những từ có chứa
"dessert wine"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
rượu cần
rượu
nậm
be
tráng miệng
hợp cẩn
nhậu
sủi tăm
quỳnh tương
bầu rượu
more...
Lượt xem: 535
Từ vừa tra
+
dessert wine
:
rượu tráng miệng